Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành gia thất
- to get married; to wed|= ông muốn thấy tất cả con gái ông đều thành gia thất trước khi ông nhắm mắt xuôi tay he wanted to see all his daughters wed before he died
* Từ tham khảo/words other:
-
thi chạy nhanh
-
thi chạy tiếp sức
-
thị chế
-
thị chính
-
thí chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành gia thất
* Từ tham khảo/words other:
- thi chạy nhanh
- thi chạy tiếp sức
- thị chế
- thị chính
- thí chủ