Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng thế
* verb
- to gain ground, to have an advantage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thắng thế
* đtừ|- to gain the upper hand; to gain the ascendancy; to prevail; to predominate
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa có gì địch nổi
-
chưa có gì sánh kịp
-
chưa có kinh nghiệm
-
chưa có tiếng
-
chưa có vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng thế
* Từ tham khảo/words other:
- chưa có gì địch nổi
- chưa có gì sánh kịp
- chưa có kinh nghiệm
- chưa có tiếng
- chưa có vợ