Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thằng quỷ
- demon; devil|= con trai ông ta đúng là một thằng quỷ! his son was a real demon!|= mày là thằng quỷ nào vậy? làm gì mà cứ loanh quanh chỗ cái xe đạp leo núi của tao vậy? who the devil are you? why are you hanging around my mountain bike?
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động miệt thị
-
hành động mở đầu
-
hành động một cách khôn ngoan
-
hành động một cách thận trọng dè dặt
-
hành động ngớ ngẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thằng quỷ
* Từ tham khảo/words other:
- hành động miệt thị
- hành động mở đầu
- hành động một cách khôn ngoan
- hành động một cách thận trọng dè dặt
- hành động ngớ ngẩn