Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thằng phải gió
- son of a gun
* Từ tham khảo/words other:
-
bột hàn răng
-
bớt hăng
-
bột hoàng tinh
-
bột hòn
-
bớt kêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thằng phải gió
* Từ tham khảo/words other:
- bột hàn răng
- bớt hăng
- bột hoàng tinh
- bột hòn
- bớt kêu