Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thằng nhóc
- lad; monkey
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến này
-
chuyên ngành
-
chuyển ngành
-
chuyên nghề dỡ nhà cũ
-
chuyện nghề nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thằng nhóc
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến này
- chuyên ngành
- chuyển ngành
- chuyên nghề dỡ nhà cũ
- chuyện nghề nghiệp