Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng lợi giòn giã
- resounding victory
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn viên xiếc
-
diễn viên xoàng
-
diễn võ
-
điện xoay chiều
-
diễn xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng lợi giòn giã
* Từ tham khảo/words other:
- diễn viên xiếc
- diễn viên xoàng
- diễn võ
- điện xoay chiều
- diễn xuất