Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăng đường
- take one's seat in the court
* Từ tham khảo/words other:
-
cúi đầu chịu nhục
-
cúi đầu nhận tội
-
cúi đầu rũ xuống
-
củi đóm
-
củi đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăng đường
* Từ tham khảo/words other:
- cúi đầu chịu nhục
- cúi đầu nhận tội
- cúi đầu rũ xuống
- củi đóm
- củi đốt