Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng điện
- electric brake
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng vun vút
-
tiếng vút
-
tiếng xa-ma-ri-a
-
tiếng xa-mô-a
-
tiếng xắc-xông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng điện
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng vun vút
- tiếng vút
- tiếng xa-ma-ri-a
- tiếng xa-mô-a
- tiếng xắc-xông