Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thắng
* verb
- to win to boil to harness to brake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thắng
- xem phanh 1, 2|- to harness; to saddle|- xem đánh thắng|= thắng một trận to win a battle|= thắng/thua 3 - 1 to win/lose by 3 goals to 1
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa có bước chân người đi
-
chưa có chồng
-
chưa có dấu người đi đến
-
chưa có gì địch nổi
-
chưa có gì sánh kịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thắng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa có bước chân người đi
- chưa có chồng
- chưa có dấu người đi đến
- chưa có gì địch nổi
- chưa có gì sánh kịp