Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân thiện giao hảo với nhau
* thngữ|- to smoke the calumet together, to smoke the pipe of peace
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn t'rung
-
dân tâm
-
đan tâm
-
đàn tám dây
-
đàn tam thập lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân thiện giao hảo với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- đàn t'rung
- dân tâm
- đan tâm
- đàn tám dây
- đàn tam thập lục