Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần kinh hệ
- nervous system
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghệ học
-
công nghệ phần mềm
-
công nghệ thông tin
-
công nghệ tiên tiến
-
công nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần kinh hệ
* Từ tham khảo/words other:
- công nghệ học
- công nghệ phần mềm
- công nghệ thông tin
- công nghệ tiên tiến
- công nghĩa