Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân đệ
- brother
* Từ tham khảo/words other:
-
người khánh thành
-
người khao khát có được văn hóa
-
người khâu
-
người khen
-
người khen ngợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân đệ
* Từ tham khảo/words other:
- người khánh thành
- người khao khát có được văn hóa
- người khâu
- người khen
- người khen ngợi