thần dân | - subject|- (nói chung) people|= một ông vua được thần dân yêu mến a king loved by his people/subjects|= tôi không biết cám ơn ngài thế nào cho phải! chắc là thần dân nước ngài phải hãnh diện về ngài lắm! i don't know how i can ever thank you! your people must be very proud of you! |
* Từ tham khảo/words other:
- vừa ho
- vua hồi
- vừa kéo lên khỏi mặt đất
- vừa khẳm
- vừa khi