Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than đá
- coal, pit-coal, black coal, fossil coal
* Từ tham khảo/words other:
-
lọc sạch
-
lọc sạch chất bẩn
-
lọc sạch hết gân
-
lọc sinh vật
-
lọc than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than đá
* Từ tham khảo/words other:
- lọc sạch
- lọc sạch chất bẩn
- lọc sạch hết gân
- lọc sinh vật
- lọc than