Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân cựu
- old friends and relatives
* Từ tham khảo/words other:
-
nhãn có sẵn cồn dính
-
nhấn còi
-
nhân công
-
nhân công đem từ nước ngoài vào
-
nhận công tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân cựu
* Từ tham khảo/words other:
- nhãn có sẵn cồn dính
- nhấn còi
- nhân công
- nhân công đem từ nước ngoài vào
- nhận công tác