Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân cận
* adj
- close, near
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thân cận
- intimate; close|= theo những nguồn tin thân cận nhà trắng according to sources close to the white house|= tổng thống hội ý với các cố vấn thân cận nhất của mình the president consulted his closest advisers
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đọc
-
chứa đồng
-
chưa đóng dấu
-
chưa đóng gói
-
chưa đóng thuế quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân cận
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đọc
- chứa đồng
- chưa đóng dấu
- chưa đóng gói
- chưa đóng thuế quan