Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham vọng
* noun
- ambition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham vọng
- ambition|= từ bỏ mọi tham vọng chính trị to give up all one's political ambitions|= về tham vọng thì nó chẳng thua kém ai as far as ambition is concerned, he's second to none
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết rời nhau
-
chữ viết tắt
-
chữ viết tay
-
chữ viết tay giả chữ in
-
chữ viết thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham vọng
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết rời nhau
- chữ viết tắt
- chữ viết tay
- chữ viết tay giả chữ in
- chữ viết thảo