Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm niên công vụ
- length of service; seniority|= tiền thưởng tuỳ thuộc thâm niên công tác bonuses depend on length of service
* Từ tham khảo/words other:
-
không quen thuộc
-
không quen thủy thổ
-
không quét
-
không quét sơn dầu
-
không quét vôi trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm niên công vụ
* Từ tham khảo/words other:
- không quen thuộc
- không quen thủy thổ
- không quét
- không quét sơn dầu
- không quét vôi trắng