Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm nhuần
* verb
- to seize, to grasp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thấm nhuần
- to be alive to...; to be imbued/impregnated with...
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa định
-
chưa đính hôn
-
chưa đính ước với ai
-
chưa dò
-
chưa đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm nhuần
* Từ tham khảo/words other:
- chưa định
- chưa đính hôn
- chưa đính ước với ai
- chưa dò
- chưa đỡ