Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm nhập nội địa
- penetrate deeply into the interior
* Từ tham khảo/words other:
-
vải xatinet
-
vải xéc
-
vải xéc mỏng
-
vải xêfia
-
vải xếp nếp hình tổ ong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm nhập nội địa
* Từ tham khảo/words other:
- vải xatinet
- vải xéc
- vải xéc mỏng
- vải xêfia
- vải xếp nếp hình tổ ong