Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm nghiêm kín cổng cao tường
- closely guarded
* Từ tham khảo/words other:
-
khêu chiến
-
khêu gan
-
khêu gợi
-
khêu gợi chú ý
-
khêu gợi ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm nghiêm kín cổng cao tường
* Từ tham khảo/words other:
- khêu chiến
- khêu gan
- khêu gợi
- khêu gợi chú ý
- khêu gợi ngầm