Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham mưu trưởng
- chief of staff|= phó tham mưu trưởng deputy chief of staff
* Từ tham khảo/words other:
-
phục hồi được
-
phục hồi dưới đạng có thể hiểu được
-
phục hồi lại
-
phục hồi lại quyền lợi
-
phục hồi nhanh sức mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham mưu trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- phục hồi được
- phục hồi dưới đạng có thể hiểu được
- phục hồi lại
- phục hồi lại quyền lợi
- phục hồi nhanh sức mạnh