Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham lam
- greedy; voracious; rapacious|= thói tham lam cupidity; greed; rapacity
* Từ tham khảo/words other:
-
số hàng hóa bán được
-
số hàng hóa dư
-
số hàng tồn dư
-
sổ hành chính
-
số hệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham lam
* Từ tham khảo/words other:
- số hàng hóa bán được
- số hàng hóa dư
- số hàng tồn dư
- sổ hành chính
- số hệ