Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm dò thái độ
- to sound out the attitude
* Từ tham khảo/words other:
-
người năm mươi tuổi
-
người nằm ngoài
-
người nam phi
-
người nam phi gốc âu
-
người nắm quyền tối cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm dò thái độ
* Từ tham khảo/words other:
- người năm mươi tuổi
- người nằm ngoài
- người nam phi
- người nam phi gốc âu
- người nắm quyền tối cao