Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham chiến
* verb
- to participate in a war, to wage war
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham chiến
- to participate in a war; warring; belligerent|= các bên tham chiến warring/belligerent parties
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết đẹp
-
chữ viết ghi ý
-
chữ viết hoa
-
chữ viết khó đọc
-
chữ viết kiểu chữ in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham chiến
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết đẹp
- chữ viết ghi ý
- chữ viết hoa
- chữ viết khó đọc
- chữ viết kiểu chữ in