Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm canh
- the dead of night; intensive farming; intensive cultivation; most effective way of filling the land
* Từ tham khảo/words other:
-
người cấm
-
người cầm bút
-
người cầm cái chạy làng
-
người cam chịu
-
người cầm cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm canh
* Từ tham khảo/words other:
- người cấm
- người cầm bút
- người cầm cái chạy làng
- người cam chịu
- người cầm cờ