Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thải vì quá cũ
* dtừ|- superannuation|* ngđtừ|- superannuate
* Từ tham khảo/words other:
-
kế hoạch tổng thể
-
kế hoạch trả tiền
-
kế hoạch vết dầu loang
-
kế hoạch vô dụng
-
kế hoạch xuất nhập khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thải vì quá cũ
* Từ tham khảo/words other:
- kế hoạch tổng thể
- kế hoạch trả tiền
- kế hoạch vết dầu loang
- kế hoạch vô dụng
- kế hoạch xuất nhập khẩu