Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thai nhi ngạt
- fetal asphyxia
* Từ tham khảo/words other:
-
cao lêu nghêu
-
cao lin
-
cao lộc
-
cáo lỗi
-
cao lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thai nhi ngạt
* Từ tham khảo/words other:
- cao lêu nghêu
- cao lin
- cao lộc
- cáo lỗi
- cao lớn