Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thả mồi
- to lay the bait
* Từ tham khảo/words other:
-
trở thành xấu hơn
-
trò thầy cò thầy kiện
-
trợ thì
-
trơ thổ địa
-
trợ thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thả mồi
* Từ tham khảo/words other:
- trở thành xấu hơn
- trò thầy cò thầy kiện
- trợ thì
- trơ thổ địa
- trợ thời