Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tha mạng
- to spare somebody's life; to spare; to give somebody quarter|= xin tha mạng to ask/beg for quarter; to beg for mercy|= được tha mạng to receive quarter
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian chiếm hữu
-
thời gian chờ đợi
-
thời gian chữa lành mọi vết thương
-
thời gian công tác
-
thời gian cộng thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tha mạng
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian chiếm hữu
- thời gian chờ đợi
- thời gian chữa lành mọi vết thương
- thời gian công tác
- thời gian cộng thêm