Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tết thầy
- give presents to teachers
* Từ tham khảo/words other:
-
đan khít
-
dẫn khởi
-
đạn khói
-
đạn không nổ
-
đan kiểu quấn thừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tết thầy
* Từ tham khảo/words other:
- đan khít
- dẫn khởi
- đạn khói
- đạn không nổ
- đan kiểu quấn thừng