Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
teo da
- atrophia cutis
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy thuốc lá
-
nhà máy thuỷ điện
-
nhà máy thủy tinh
-
nhà máy tinh chế
-
nhà máy tinh chế đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
teo da
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy thuốc lá
- nhà máy thuỷ điện
- nhà máy thủy tinh
- nhà máy tinh chế
- nhà máy tinh chế đường