Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên giả
- false name; assumed name|= đi du lịch mang tên giả to travel under a false name
* Từ tham khảo/words other:
-
khủng hoảng chính trị
-
khủng hoảng dầu mỏ
-
khủng hoảng do khan hiếm
-
khủng hoảng hậu chiến
-
khủng hoảng kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên giả
* Từ tham khảo/words other:
- khủng hoảng chính trị
- khủng hoảng dầu mỏ
- khủng hoảng do khan hiếm
- khủng hoảng hậu chiến
- khủng hoảng kinh tế