Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên bợm
- deceiver, cheat; fraud, trickster, swindler
* Từ tham khảo/words other:
-
xảy ra từng thời kỳ
-
xảy ra vào lúc thuận lợi nhất
-
xảy ra về mùa xuân
-
xảy tay
-
xây thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên bợm
* Từ tham khảo/words other:
- xảy ra từng thời kỳ
- xảy ra vào lúc thuận lợi nhất
- xảy ra về mùa xuân
- xảy tay
- xây thành