Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tèm nhem
- small-minded, petty; mean-spirited, pettifogging
* Từ tham khảo/words other:
-
vỗ tay hoan nghênh
-
vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
-
vỗ tay mời ra một lần nữa
-
vỗ tay nhiệt liệt
-
vỗ tay tán thưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tèm nhem
* Từ tham khảo/words other:
- vỗ tay hoan nghênh
- vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa
- vỗ tay mời ra một lần nữa
- vỗ tay nhiệt liệt
- vỗ tay tán thưởng