Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế trời
- offer sacrifices to heaven
* Từ tham khảo/words other:
-
gây chuyển động
-
gây chuyển hóa
-
gậy có móc
-
gậy có thể xếp thành ghế ngồi
-
gầy còm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế trời
* Từ tham khảo/words other:
- gây chuyển động
- gây chuyển hóa
- gậy có móc
- gậy có thể xếp thành ghế ngồi
- gầy còm