Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tệ phân biệt chủng tộc
- racial discrimination
* Từ tham khảo/words other:
-
phim viđêô đen
-
phim võ thuật
-
phim vui
-
phim xi nê
-
phim xi-nê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tệ phân biệt chủng tộc
* Từ tham khảo/words other:
- phim viđêô đen
- phim võ thuật
- phim vui
- phim xi nê
- phim xi-nê