Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẻ nhạt
- dull; boring; monotonous|= công việc tẻ nhạt, nhưng kiếm được nhiều tiền the job's boring but the money's good
* Từ tham khảo/words other:
-
sương giá
-
sướng hay khổ là do mình
-
sương lúc mặt trời mọc
-
sướng mà cứ than khổ
-
sướng mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẻ nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- sương giá
- sướng hay khổ là do mình
- sương lúc mặt trời mọc
- sướng mà cứ than khổ
- sướng mắt