Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế bào thân
- cell-body
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn đen bóng
-
sơn động
-
sơn đông mãi võ
-
sơn dương
-
sởn gai ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế bào thân
* Từ tham khảo/words other:
- sơn đen bóng
- sơn động
- sơn đông mãi võ
- sơn dương
- sởn gai ốc