Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay trong
* noun
- fifth columnist, assistant from within
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tay trong
- fifth columnist; insider
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa hạnh phúc
-
chủ nghĩa hành vi
-
chủ nghĩa hiện thực
-
chủ nghĩa hình thức
-
chủ nghĩa hình tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay trong
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa hạnh phúc
- chủ nghĩa hành vi
- chủ nghĩa hiện thực
- chủ nghĩa hình thức
- chủ nghĩa hình tượng