Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tày trời
* adj
- heinous, very serious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tày trời
- very serious; heinous|= nó không chào ông chủ, quả là một tội tày trời! he didn't say hello to the boss, what a heinous crime!
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa hình tượng
-
chủ nghĩa hít-le
-
chủ nghĩa hòa bình
-
chủ nghĩa hoài nghi
-
chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tày trời
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa hình tượng
- chủ nghĩa hít-le
- chủ nghĩa hòa bình
- chủ nghĩa hoài nghi
- chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô