Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩy trang
- to remove one's make-up
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng không kiêu bại không nản
-
thặng kích
-
thắng kiện
-
thang lầu
-
thằng láu cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩy trang
* Từ tham khảo/words other:
- thắng không kiêu bại không nản
- thặng kích
- thắng kiện
- thang lầu
- thằng láu cá