Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay trái
- left hand|= giơ tay trái xem nào! sao bẩn thế? raise your left hand! why is it so dirty?|= dùng tay trái làm việc gì to do something left-handed/with one's left hand|- xem bên trái|- xem sang trái
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoắc dậy
-
ngoặc đơn
-
ngoặc kép
-
ngoắc ngoặc
-
ngoặc ôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay trái
* Từ tham khảo/words other:
- ngoắc dậy
- ngoặc đơn
- ngoặc kép
- ngoắc ngoặc
- ngoặc ôm