Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay thước
- cudgel, club, thick stick
* Từ tham khảo/words other:
-
lãi hàng năm
-
lãi hàng ngày
-
lãi hàng tháng
-
lại hiện ra
-
lại hiện rõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay thước
* Từ tham khảo/words other:
- lãi hàng năm
- lãi hàng ngày
- lãi hàng tháng
- lại hiện ra
- lại hiện rõ