Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu khách
- passenger train; passenger ship
* Từ tham khảo/words other:
-
thổi bùng
-
thời buổi
-
thời buổi nào, phong hóa nấy
-
thời buổi này
-
thời buổi tân tiến này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu khách
* Từ tham khảo/words other:
- thổi bùng
- thời buổi
- thời buổi nào, phong hóa nấy
- thời buổi này
- thời buổi tân tiến này