Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu dắt
- towboat; tugboat
* Từ tham khảo/words other:
-
tài liệu viết bằng ký hiệu
-
tài liệu viết bằng mật mã
-
tài liệu viết phỏng theo
-
tài liệu viết tay của tác giả
-
tài liệu xếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu dắt
* Từ tham khảo/words other:
- tài liệu viết bằng ký hiệu
- tài liệu viết bằng mật mã
- tài liệu viết phỏng theo
- tài liệu viết tay của tác giả
- tài liệu xếp