Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu đắm
- wreck
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật làm pháo hoa
-
thuật làm thảm
-
thuật leo dây
-
thuật luận chiến
-
thuật luyện đan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu đắm
* Từ tham khảo/words other:
- thuật làm pháo hoa
- thuật làm thảm
- thuật leo dây
- thuật luận chiến
- thuật luyện đan