Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tật vừa câm vừa điếc
* dtừ|- deaf-mutism
* Từ tham khảo/words other:
-
người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh
-
người hâm dọa để làm tiền
-
người ham đọc
-
người ham đọc sách
-
người ham dục tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tật vừa câm vừa điếc
* Từ tham khảo/words other:
- người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh
- người hâm dọa để làm tiền
- người ham đọc
- người ham đọc sách
- người ham dục tình