Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tật về nói
* dtừ|- speech disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
thay đổi ý kiến
-
thay đổi ý kiến hoàn toàn
-
thầy đờn
-
thày dòng
-
thầy dòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tật về nói
* Từ tham khảo/words other:
- thay đổi ý kiến
- thay đổi ý kiến hoàn toàn
- thầy đờn
- thày dòng
- thầy dòng