Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắt thở
* verb
- to breathe one's last
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tắt thở
- to breathe one's last
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa ngu đần
-
chủ nghĩa nhân đạo
-
chủ nghĩa nhân văn
-
chủ nghĩa nhục dục
-
chủ nghĩa nổi dậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắt thở
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa ngu đần
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa nhân văn
- chủ nghĩa nhục dục
- chủ nghĩa nổi dậy